XSVL - xổ số Vĩnh Long - KQXSVL
XSMN - KQ Xổ Số Vĩnh Long (26-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 241559 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74496 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 15885 | |||||||||||
Giải ba G3 | 70224 16314 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82833 23953 03747 77730 61003 27585 10875 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3281 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9894 7487 1569 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 663 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 144 |
2 | 244 |
3 | 30, 330, 3 |
4 | 477 |
5 | 53, 593, 9 |
6 | 60, 63, 690, 3, 9 |
7 | 755 |
8 | 81, 85, 85, 871, 5, 5, 7 |
9 | 94, 964, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 603, 6 | 0 |
818 | 1 |
2 | |
03, 33, 53, 630, 3, 5, 6 | 3 |
14, 24, 941, 2, 9 | 4 |
75, 85, 857, 8, 8 | 5 |
969 | 6 |
47, 874, 8 | 7 |
8 | |
59, 695, 6 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
8716 lần
2315 lần
3015 lần
6214 lần
1614 lần
4714 lần
5213 lần
2813 lần
2113 lần
6812 lần
0712 lần
0312 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
701 lần
583 lần
763 lần
204 lần
904 lần
725 lần
775 lần
995 lần
355 lần
255 lần
785 lần
985 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
8971 ngày
2878 ngày
4478 ngày
7378 ngày
8485 ngày
9885 ngày
1199 ngày
70106 ngày
77106 ngày
37127 ngày
31148 ngày
88169 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
943 ngày
302 ngày
032 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
030 lần
122 lần
226 lần
330 lần
432 lần
525 lần
631 lần
719 lần
830 lần
925 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
029 lần
122 lần
229 lần
330 lần
436 lần
525 lần
628 lần
725 lần
818 lần
928 lần
XSMN - KQ Xổ Số Vĩnh Long (19-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 078640 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87067 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 21129 | |||||||||||
Giải ba G3 | 20042 33202 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81034 57871 92294 70750 14630 99503 23850 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3216 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4205 4920 5093 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 935 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 03, 052, 3, 5 |
1 | 166 |
2 | 20, 290, 9 |
3 | 30, 34, 350, 4, 5 |
4 | 40, 420, 2 |
5 | 50, 500, 0 |
6 | 677 |
7 | 711 |
8 | |
9 | 93, 94, 973, 4, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 30, 40, 50, 502, 3, 4, 5, 5 | 0 |
717 | 1 |
02, 420, 4 | 2 |
03, 930, 9 | 3 |
34, 943, 9 | 4 |
05, 350, 3 | 5 |
161 | 6 |
67, 976, 9 | 7 |
8 | |
292 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Vĩnh Long (12-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 045109 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68297 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 46951 | |||||||||||
Giải ba G3 | 42938 18590 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78674 53380 71734 87687 75192 89576 17000 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2794 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6100 9651 4649 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 699 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 00, 090, 0, 9 |
1 | |
2 | |
3 | 34, 384, 8 |
4 | 499 |
5 | 51, 511, 1 |
6 | |
7 | 74, 764, 6 |
8 | 80, 87, 870, 7, 7 |
9 | 90, 92, 94, 97, 990, 2, 4, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 00, 80, 900, 0, 8, 9 | 0 |
51, 515, 5 | 1 |
929 | 2 |
3 | |
34, 74, 943, 7, 9 | 4 |
5 | |
767 | 6 |
87, 87, 978, 8, 9 | 7 |
383 | 8 |
09, 49, 990, 4, 9 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Vĩnh Long (05-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 932166 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08985 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 59833 | |||||||||||
Giải ba G3 | 11046 55018 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15564 87219 55126 77599 37141 55265 95395 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2709 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9533 9410 0832 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 385 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 10, 18, 190, 8, 9 |
2 | 266 |
3 | 32, 33, 332, 3, 3 |
4 | 41, 461, 6 |
5 | |
6 | 64, 65, 664, 5, 6 |
7 | |
8 | 85, 855, 5 |
9 | 93, 95, 993, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
414 | 1 |
323 | 2 |
33, 33, 933, 3, 9 | 3 |
646 | 4 |
65, 85, 85, 956, 8, 8, 9 | 5 |
26, 46, 662, 4, 6 | 6 |
7 | |
181 | 8 |
09, 19, 990, 1, 9 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Vĩnh Long (29-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 999061 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97966 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 48047 | |||||||||||
Giải ba G3 | 76891 62062 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13448 59317 12860 79919 86743 62068 46714 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1667 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4410 9804 5924 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 502 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 042, 4 |
1 | 10, 14, 17, 190, 4, 7, 9 |
2 | 244 |
3 | 399 |
4 | 43, 47, 483, 7, 8 |
5 | |
6 | 60, 61, 62, 66, 67, 680, 1, 2, 6, 7, 8 |
7 | |
8 | |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 601, 6 | 0 |
61, 916, 9 | 1 |
02, 620, 6 | 2 |
434 | 3 |
04, 14, 240, 1, 2 | 4 |
5 | |
666 | 6 |
17, 47, 671, 4, 6 | 7 |
48, 684, 6 | 8 |
19, 391, 3 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Vĩnh Long (22-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 703929 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49283 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 26183 | |||||||||||
Giải ba G3 | 32304 34245 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91012 21925 41703 00827 75267 82627 62740 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8840 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5403 8045 4878 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 036 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 03, 043, 3, 4 |
1 | 122 |
2 | 25, 27, 27, 295, 7, 7, 9 |
3 | 366 |
4 | 40, 40, 45, 450, 0, 5, 5 |
5 | |
6 | 677 |
7 | 788 |
8 | 83, 833, 3 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 404, 4 | 0 |
1 | |
121 | 2 |
03, 03, 83, 830, 0, 8, 8 | 3 |
040 | 4 |
25, 45, 452, 4, 4 | 5 |
363 | 6 |
27, 27, 672, 2, 6 | 7 |
78, 987, 9 | 8 |
292 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Vĩnh Long (15-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 559299 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96507 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 50175 | |||||||||||
Giải ba G3 | 63736 72287 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03453 85386 16074 47736 62147 65235 23625 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0755 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9301 0392 9016 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 852 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 071, 7 |
1 | 166 |
2 | 255 |
3 | 35, 36, 365, 6, 6 |
4 | 477 |
5 | 52, 53, 552, 3, 5 |
6 | |
7 | 74, 754, 5 |
8 | 83, 86, 873, 6, 7 |
9 | 92, 992, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
010 | 1 |
52, 925, 9 | 2 |
53, 835, 8 | 3 |
747 | 4 |
25, 35, 55, 752, 3, 5, 7 | 5 |
16, 36, 36, 861, 3, 3, 8 | 6 |
07, 47, 870, 4, 8 | 7 |
8 | |
999 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Vĩnh Long (08-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 276045 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99982 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 77823 | |||||||||||
Giải ba G3 | 04739 41804 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46843 28079 41302 87771 29958 44308 55142 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7134 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2840 9154 8956 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 162 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 04, 082, 4, 8 |
1 | |
2 | 233 |
3 | 34, 394, 9 |
4 | 40, 42, 43, 450, 2, 3, 5 |
5 | 54, 56, 584, 6, 8 |
6 | 62, 652, 5 |
7 | 71, 791, 9 |
8 | 822 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
717 | 1 |
02, 42, 62, 820, 4, 6, 8 | 2 |
23, 432, 4 | 3 |
04, 34, 540, 3, 5 | 4 |
45, 654, 6 | 5 |
565 | 6 |
7 | |
08, 580, 5 | 8 |
39, 793, 7 | 9 |