XSTPHCM - xổ số TP. HCM - KQXSTPHCM
XSMN - KQ Xổ Số TP. HCM (27-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 598621 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18456 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 28423 | |||||||||||
Giải ba G3 | 29448 35953 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46731 28295 55330 49083 84028 94037 93382 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8722 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7867 9520 2730 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 925 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 20, 21, 22, 23, 25, 280, 1, 2, 3, 5, 8 |
3 | 30, 30, 31, 370, 0, 1, 7 |
4 | 488 |
5 | 53, 563, 6 |
6 | 677 |
7 | |
8 | 80, 82, 830, 2, 3 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 30, 30, 802, 3, 3, 8 | 0 |
21, 312, 3 | 1 |
22, 822, 8 | 2 |
23, 53, 832, 5, 8 | 3 |
4 | |
25, 952, 9 | 5 |
565 | 6 |
37, 673, 6 | 7 |
28, 482, 4 | 8 |
9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
9118 lần
3617 lần
1515 lần
5813 lần
2413 lần
9813 lần
8913 lần
3812 lần
4612 lần
7712 lần
0111 lần
3911 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
692 lần
813 lần
043 lần
293 lần
514 lần
554 lần
844 lần
214 lần
054 lần
754 lần
874 lần
605 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
6436 ngày
6336 ngày
8136 ngày
9336 ngày
0541 ngày
3541 ngày
2943 ngày
5550 ngày
1050 ngày
6250 ngày
5462 ngày
1964 ngày
0476 ngày
3878 ngày
69132 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
232 ngày
302 ngày
222 ngày
252 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
016 lần
126 lần
228 lần
325 lần
433 lần
528 lần
619 lần
733 lần
828 lần
934 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
033 lần
119 lần
224 lần
325 lần
423 lần
529 lần
636 lần
724 lần
834 lần
923 lần
XSMN - KQ Xổ Số TP. HCM (22-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 689897 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10690 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 76422 | |||||||||||
Giải ba G3 | 58414 12911 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44942 24058 34478 97825 55023 83203 74191 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6452 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5258 2042 5126 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 630 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 11, 141, 4 |
2 | 22, 23, 25, 262, 3, 5, 6 |
3 | 300 |
4 | 42, 422, 2 |
5 | 52, 58, 582, 8, 8 |
6 | |
7 | 788 |
8 | 899 |
9 | 90, 91, 970, 1, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 903, 9 | 0 |
11, 911, 9 | 1 |
22, 42, 42, 522, 4, 4, 5 | 2 |
03, 230, 2 | 3 |
141 | 4 |
252 | 5 |
262 | 6 |
979 | 7 |
58, 58, 785, 5, 7 | 8 |
898 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số TP. HCM (20-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 597474 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88161 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 55121 | |||||||||||
Giải ba G3 | 65794 20437 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46650 96101 52950 59499 72666 74982 38377 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7251 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1846 7012 5636 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 718 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 12, 182, 8 |
2 | 211 |
3 | 36, 376, 7 |
4 | 40, 460, 6 |
5 | 50, 50, 510, 0, 1 |
6 | 61, 661, 6 |
7 | 74, 774, 7 |
8 | 822 |
9 | 94, 994, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 50, 504, 5, 5 | 0 |
01, 21, 51, 610, 2, 5, 6 | 1 |
12, 821, 8 | 2 |
3 | |
74, 947, 9 | 4 |
5 | |
36, 46, 663, 4, 6 | 6 |
37, 773, 7 | 7 |
181 | 8 |
999 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số TP. HCM (15-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 903684 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24696 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 63050 | |||||||||||
Giải ba G3 | 91018 28489 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58492 62416 15278 19922 21500 56497 47467 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3468 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1973 0520 6979 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 494 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 16, 186, 8 |
2 | 20, 220, 2 |
3 | |
4 | |
5 | 500 |
6 | 67, 687, 8 |
7 | 73, 78, 793, 8, 9 |
8 | 84, 894, 9 |
9 | 92, 94, 96, 97, 982, 4, 6, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 20, 500, 2, 5 | 0 |
1 | |
22, 922, 9 | 2 |
737 | 3 |
84, 948, 9 | 4 |
5 | |
16, 961, 9 | 6 |
67, 976, 9 | 7 |
18, 68, 78, 981, 6, 7, 9 | 8 |
79, 897, 8 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số TP. HCM (13-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 309125 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65226 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 44565 | |||||||||||
Giải ba G3 | 51613 86409 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61116 29576 42413 37115 29242 96636 38806 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5714 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8198 4977 8302 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 974 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 06, 092, 6, 9 |
1 | 13, 13, 14, 15, 163, 3, 4, 5, 6 |
2 | 25, 265, 6 |
3 | 366 |
4 | 422 |
5 | |
6 | 655 |
7 | 70, 74, 76, 770, 4, 6, 7 |
8 | |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
1 | |
02, 420, 4 | 2 |
13, 131, 1 | 3 |
14, 741, 7 | 4 |
15, 25, 651, 2, 6 | 5 |
06, 16, 26, 36, 760, 1, 2, 3, 7 | 6 |
777 | 7 |
989 | 8 |
090 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số TP. HCM (08-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 529215 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98034 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 06394 | |||||||||||
Giải ba G3 | 61472 28640 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85601 28788 77598 53243 95456 80798 46147 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2524 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4191 4489 3914 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 190 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 14, 154, 5 |
2 | 244 |
3 | 34, 354, 5 |
4 | 40, 43, 470, 3, 7 |
5 | 566 |
6 | |
7 | 722 |
8 | 88, 898, 9 |
9 | 90, 91, 94, 98, 980, 1, 4, 8, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 904, 9 | 0 |
01, 910, 9 | 1 |
727 | 2 |
434 | 3 |
14, 24, 34, 941, 2, 3, 9 | 4 |
15, 351, 3 | 5 |
565 | 6 |
474 | 7 |
88, 98, 988, 9, 9 | 8 |
898 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số TP. HCM (06-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 193631 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93846 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 78420 | |||||||||||
Giải ba G3 | 43280 02985 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92758 57975 23937 88844 21611 15158 25460 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3772 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0092 9586 2241 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 127 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 111 |
2 | 20, 270, 7 |
3 | 31, 371, 7 |
4 | 41, 44, 461, 4, 6 |
5 | 58, 588, 8 |
6 | 600 |
7 | 72, 752, 5 |
8 | 80, 85, 860, 5, 6 |
9 | 91, 921, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 60, 802, 6, 8 | 0 |
11, 31, 41, 911, 3, 4, 9 | 1 |
72, 927, 9 | 2 |
3 | |
444 | 4 |
75, 857, 8 | 5 |
46, 864, 8 | 6 |
27, 372, 3 | 7 |
58, 585, 5 | 8 |
9 |
XSMN - KQ Xổ Số TP. HCM (01-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 013739 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65548 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 11314 | |||||||||||
Giải ba G3 | 66871 47492 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15817 30224 13916 74123 55436 32360 11249 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6691 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5390 8939 0659 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 465 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 14, 16, 174, 6, 7 |
2 | 23, 243, 4 |
3 | 36, 39, 396, 9, 9 |
4 | 48, 498, 9 |
5 | 56, 596, 9 |
6 | 60, 650, 5 |
7 | 711 |
8 | |
9 | 90, 91, 920, 1, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 906, 9 | 0 |
71, 917, 9 | 1 |
929 | 2 |
232 | 3 |
14, 241, 2 | 4 |
656 | 5 |
16, 36, 561, 3, 5 | 6 |
171 | 7 |
484 | 8 |
39, 39, 49, 593, 3, 4, 5 | 9 |