XSDNI - xổ số Đồng Nai - KQXSDNI
XSMN - KQ Xổ Số Đồng Nai (24-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 159380 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37499 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 72208 | |||||||||||
Giải ba G3 | 42657 45390 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55554 59629 03395 69068 51832 82346 64160 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0493 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3710 8154 0910 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 710 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 10, 10, 10, 110, 0, 0, 1 |
2 | 299 |
3 | 322 |
4 | 466 |
5 | 54, 54, 574, 4, 7 |
6 | 60, 680, 8 |
7 | |
8 | 800 |
9 | 90, 93, 95, 990, 3, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 10, 10, 60, 80, 901, 1, 1, 6, 8, 9 | 0 |
111 | 1 |
323 | 2 |
939 | 3 |
54, 545, 5 | 4 |
959 | 5 |
464 | 6 |
575 | 7 |
08, 680, 6 | 8 |
29, 992, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
8317 lần
5415 lần
8715 lần
5714 lần
1614 lần
5614 lần
1013 lần
1413 lần
1713 lần
4112 lần
1212 lần
8211 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
802 lần
973 lần
253 lần
914 lần
354 lần
935 lần
215 lần
365 lần
065 lần
955 lần
905 lần
665 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
2573 ngày
8873 ngày
3580 ngày
7780 ngày
7980 ngày
0087 ngày
0687 ngày
1387 ngày
4587 ngày
7294 ngày
8594 ngày
16101 ngày
02101 ngày
66108 ngày
50115 ngày
42115 ngày
64129 ngày
21129 ngày
48157 ngày
97171 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
293 ngày
322 ngày
102 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
026 lần
131 lần
229 lần
324 lần
424 lần
533 lần
625 lần
725 lần
826 lần
927 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
023 lần
123 lần
223 lần
333 lần
429 lần
515 lần
624 lần
736 lần
832 lần
932 lần
XSMN - KQ Xổ Số Đồng Nai (17-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 461037 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99898 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 19518 | |||||||||||
Giải ba G3 | 67229 66894 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76918 51601 26010 38853 30389 04881 85544 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8031 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3505 9927 1632 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 740 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 051, 2, 5 |
1 | 10, 18, 180, 8, 8 |
2 | 27, 297, 9 |
3 | 31, 32, 371, 2, 7 |
4 | 40, 440, 4 |
5 | 533 |
6 | |
7 | |
8 | 81, 891, 9 |
9 | 94, 984, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 401, 4 | 0 |
01, 31, 810, 3, 8 | 1 |
02, 320, 3 | 2 |
535 | 3 |
44, 944, 9 | 4 |
050 | 5 |
6 | |
27, 372, 3 | 7 |
18, 18, 981, 1, 9 | 8 |
29, 892, 8 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Đồng Nai (10-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 893144 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67926 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 30674 | |||||||||||
Giải ba G3 | 18129 09560 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88031 44882 98841 86298 84584 30857 90723 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4249 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6211 6412 1046 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 643 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 11, 12, 171, 2, 7 |
2 | 23, 26, 293, 6, 9 |
3 | 311 |
4 | 41, 43, 44, 46, 491, 3, 4, 6, 9 |
5 | 577 |
6 | 600 |
7 | 744 |
8 | 82, 842, 4 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
11, 31, 411, 3, 4 | 1 |
12, 821, 8 | 2 |
23, 432, 4 | 3 |
44, 74, 844, 7, 8 | 4 |
5 | |
26, 462, 4 | 6 |
17, 571, 5 | 7 |
989 | 8 |
29, 492, 4 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Đồng Nai (03-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 900047 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11122 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 86673 | |||||||||||
Giải ba G3 | 17036 92876 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84218 28434 12461 99520 50326 41555 18003 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2284 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8157 4353 0007 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 659 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 073, 7 |
1 | 188 |
2 | 20, 22, 260, 2, 6 |
3 | 34, 35, 364, 5, 6 |
4 | 477 |
5 | 53, 55, 57, 593, 5, 7, 9 |
6 | 611 |
7 | 73, 763, 6 |
8 | 844 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
616 | 1 |
222 | 2 |
03, 53, 730, 5, 7 | 3 |
34, 843, 8 | 4 |
35, 553, 5 | 5 |
26, 36, 762, 3, 7 | 6 |
07, 47, 570, 4, 5 | 7 |
181 | 8 |
595 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Đồng Nai (27-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 641923 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99781 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 25628 | |||||||||||
Giải ba G3 | 46352 72199 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05905 87409 77452 05699 36419 38257 20583 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3423 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8030 9240 5594 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 217 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 095, 9 |
1 | 17, 197, 9 |
2 | 23, 23, 283, 3, 8 |
3 | 300 |
4 | 400 |
5 | 52, 52, 572, 2, 7 |
6 | 600 |
7 | |
8 | 81, 831, 3 |
9 | 94, 99, 994, 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 40, 603, 4, 6 | 0 |
818 | 1 |
52, 525, 5 | 2 |
23, 23, 832, 2, 8 | 3 |
949 | 4 |
050 | 5 |
6 | |
17, 571, 5 | 7 |
282 | 8 |
09, 19, 99, 990, 1, 9, 9 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Đồng Nai (20-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 025092 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74199 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 82454 | |||||||||||
Giải ba G3 | 96339 91111 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94047 44269 35651 96558 48957 15607 17465 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9928 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3438 5626 0319 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 571 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 11, 191, 9 |
2 | 25, 26, 285, 6, 8 |
3 | 38, 398, 9 |
4 | 477 |
5 | 51, 54, 57, 581, 4, 7, 8 |
6 | 65, 695, 9 |
7 | 711 |
8 | |
9 | 92, 992, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
11, 51, 711, 5, 7 | 1 |
929 | 2 |
3 | |
545 | 4 |
25, 652, 6 | 5 |
262 | 6 |
07, 47, 570, 4, 5 | 7 |
28, 38, 582, 3, 5 | 8 |
19, 39, 69, 991, 3, 6, 9 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Đồng Nai (13-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 074844 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88333 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 35937 | |||||||||||
Giải ba G3 | 13876 97886 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72263 29752 49351 41208 14030 98778 13226 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0947 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4412 2023 2037 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 632 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 122 |
2 | 23, 263, 6 |
3 | 30, 32, 33, 37, 370, 2, 3, 7, 7 |
4 | 44, 474, 7 |
5 | 51, 52, 521, 2, 2 |
6 | 633 |
7 | 76, 786, 8 |
8 | 866 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
515 | 1 |
12, 32, 52, 521, 3, 5, 5 | 2 |
23, 33, 632, 3, 6 | 3 |
444 | 4 |
5 | |
26, 76, 862, 7, 8 | 6 |
37, 37, 473, 3, 4 | 7 |
08, 780, 7 | 8 |
9 |
XSMN - KQ Xổ Số Đồng Nai (06-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 451103 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27894 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 47424 | |||||||||||
Giải ba G3 | 45463 98763 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86598 68703 56275 52070 53867 37917 37691 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8074 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9176 9109 0714 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 683 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 03, 093, 3, 9 |
1 | 14, 174, 7 |
2 | 244 |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | 63, 63, 673, 3, 7 |
7 | 70, 74, 75, 760, 4, 5, 6 |
8 | 833 |
9 | 91, 94, 95, 981, 4, 5, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
919 | 1 |
2 | |
03, 03, 63, 63, 830, 0, 6, 6, 8 | 3 |
14, 24, 74, 941, 2, 7, 9 | 4 |
75, 957, 9 | 5 |
767 | 6 |
17, 671, 6 | 7 |
989 | 8 |
090 | 9 |