XSTN - xổ số Tây Ninh - KQXSTN
XSMN - KQ Xổ Số Tây Ninh (25-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 766312 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02658 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 00661 | |||||||||||
Giải ba G3 | 63737 60896 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10396 31724 39329 18240 91204 99859 47458 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6719 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2748 4646 0861 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 080 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 12, 192, 9 |
2 | 24, 294, 9 |
3 | 377 |
4 | 40, 46, 480, 6, 8 |
5 | 58, 58, 598, 8, 9 |
6 | 61, 611, 1 |
7 | 755 |
8 | 800 |
9 | 96, 966, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 804, 8 | 0 |
61, 616, 6 | 1 |
121 | 2 |
3 | |
04, 240, 2 | 4 |
757 | 5 |
46, 96, 964, 9, 9 | 6 |
373 | 7 |
48, 58, 584, 5, 5 | 8 |
19, 29, 591, 2, 5 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
3815 lần
3114 lần
9514 lần
9714 lần
5014 lần
5813 lần
2513 lần
0913 lần
3013 lần
0813 lần
3213 lần
5212 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
673 lần
713 lần
853 lần
904 lần
014 lần
934 lần
484 lần
594 lần
044 lần
555 lần
455 lần
495 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
6272 ngày
0572 ngày
7272 ngày
7472 ngày
8572 ngày
6079 ngày
2786 ngày
6586 ngày
7086 ngày
5493 ngày
44100 ngày
75121 ngày
22128 ngày
64149 ngày
71149 ngày
93198 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
242 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
024 lần
130 lần
236 lần
333 lần
421 lần
528 lần
621 lần
717 lần
831 lần
929 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
030 lần
129 lần
226 lần
321 lần
430 lần
522 lần
628 lần
726 lần
833 lần
925 lần
XSMN - KQ Xổ Số Tây Ninh (18-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 775821 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59420 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 68799 | |||||||||||
Giải ba G3 | 57263 99978 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94284 82524 78289 51188 12652 83556 25800 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2116 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9531 9509 5632 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 988 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 090, 9 |
1 | 166 |
2 | 20, 21, 240, 1, 4 |
3 | 31, 321, 2 |
4 | 488 |
5 | 52, 562, 6 |
6 | 633 |
7 | 788 |
8 | 84, 88, 88, 894, 8, 8, 9 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 200, 2 | 0 |
21, 312, 3 | 1 |
32, 523, 5 | 2 |
636 | 3 |
24, 842, 8 | 4 |
5 | |
16, 561, 5 | 6 |
7 | |
48, 78, 88, 884, 7, 8, 8 | 8 |
09, 89, 990, 8, 9 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Tây Ninh (11-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 281284 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54600 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 38917 | |||||||||||
Giải ba G3 | 78394 52178 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87166 66017 76128 33577 57596 41936 77316 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9415 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8907 2361 3430 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 673 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 070, 7 |
1 | 15, 16, 17, 175, 6, 7, 7 |
2 | 288 |
3 | 30, 360, 6 |
4 | 411 |
5 | |
6 | 61, 661, 6 |
7 | 73, 77, 783, 7, 8 |
8 | 844 |
9 | 94, 964, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 300, 3 | 0 |
41, 614, 6 | 1 |
2 | |
737 | 3 |
84, 948, 9 | 4 |
151 | 5 |
16, 36, 66, 961, 3, 6, 9 | 6 |
07, 17, 17, 770, 1, 1, 7 | 7 |
28, 782, 7 | 8 |
9 |
XSMN - KQ Xổ Số Tây Ninh (04-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 503415 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93653 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 78501 | |||||||||||
Giải ba G3 | 04512 21592 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86420 45945 09929 29661 96917 73192 98851 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9195 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6342 9634 1151 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 055 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 12, 15, 172, 5, 7 |
2 | 20, 290, 9 |
3 | 344 |
4 | 42, 452, 5 |
5 | 51, 51, 53, 551, 1, 3, 5 |
6 | 611 |
7 | 788 |
8 | |
9 | 92, 92, 952, 2, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
01, 51, 51, 610, 5, 5, 6 | 1 |
12, 42, 92, 921, 4, 9, 9 | 2 |
535 | 3 |
343 | 4 |
15, 45, 55, 951, 4, 5, 9 | 5 |
6 | |
171 | 7 |
787 | 8 |
292 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Tây Ninh (28-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 053642 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94482 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 16307 | |||||||||||
Giải ba G3 | 22784 48813 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57283 46346 73632 50181 70078 50106 39658 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1802 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1968 3503 6916 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 431 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 03, 06, 072, 3, 6, 7 |
1 | 13, 163, 6 |
2 | |
3 | 31, 321, 2 |
4 | 42, 462, 6 |
5 | 588 |
6 | 688 |
7 | 78, 788, 8 |
8 | 81, 82, 83, 841, 2, 3, 4 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
31, 813, 8 | 1 |
02, 32, 42, 820, 3, 4, 8 | 2 |
03, 13, 830, 1, 8 | 3 |
848 | 4 |
5 | |
06, 16, 460, 1, 4 | 6 |
070 | 7 |
58, 68, 78, 785, 6, 7, 7 | 8 |
9 |
XSMN - KQ Xổ Số Tây Ninh (21-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 921610 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64826 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 70296 | |||||||||||
Giải ba G3 | 25608 33661 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23988 62791 88042 35132 21852 54721 53291 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6828 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4800 1047 2833 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 366 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 080, 8 |
1 | 100 |
2 | 21, 26, 281, 6, 8 |
3 | 32, 332, 3 |
4 | 42, 472, 7 |
5 | 51, 521, 2 |
6 | 61, 661, 6 |
7 | |
8 | 888 |
9 | 91, 91, 961, 1, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 100, 1 | 0 |
21, 51, 61, 91, 912, 5, 6, 9, 9 | 1 |
32, 42, 523, 4, 5 | 2 |
333 | 3 |
4 | |
5 | |
26, 66, 962, 6, 9 | 6 |
474 | 7 |
08, 28, 880, 2, 8 | 8 |
9 |
XSMN - KQ Xổ Số Tây Ninh (14-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 248108 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36652 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 10034 | |||||||||||
Giải ba G3 | 43187 79281 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94584 10343 50280 77610 10182 15617 51617 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5223 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5686 9413 9280 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 342 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 10, 13, 17, 17, 170, 3, 7, 7, 7 |
2 | 233 |
3 | 344 |
4 | 42, 432, 3 |
5 | 522 |
6 | |
7 | |
8 | 80, 80, 81, 82, 84, 86, 870, 0, 1, 2, 4, 6, 7 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 80, 801, 8, 8 | 0 |
818 | 1 |
42, 52, 824, 5, 8 | 2 |
13, 23, 431, 2, 4 | 3 |
34, 843, 8 | 4 |
5 | |
868 | 6 |
17, 17, 17, 871, 1, 1, 8 | 7 |
080 | 8 |
9 |
XSMN - KQ Xổ Số Tây Ninh (07-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 160296 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39532 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 98768 | |||||||||||
Giải ba G3 | 82508 45496 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30479 60935 02769 16025 54737 69614 05611 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3686 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3518 7467 1938 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 757 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 11, 14, 181, 4, 8 |
2 | 255 |
3 | 32, 35, 37, 382, 5, 7, 8 |
4 | |
5 | 577 |
6 | 67, 68, 697, 8, 9 |
7 | 799 |
8 | 866 |
9 | 91, 96, 961, 6, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
11, 911, 9 | 1 |
323 | 2 |
3 | |
141 | 4 |
25, 352, 3 | 5 |
86, 96, 968, 9, 9 | 6 |
37, 57, 673, 5, 6 | 7 |
08, 18, 38, 680, 1, 3, 6 | 8 |
69, 796, 7 | 9 |