XSGL - xổ số Gia Lai - KQXSGL
XSMT - KQ Xổ Số Gia Lai (12-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 403367 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25210 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 54143 | |||||||||||
Giải ba G3 | 91108 96333 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76261 48675 10480 09461 62969 71322 26774 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4928 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5428 1951 4100 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 654 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 080, 8 |
1 | 100 |
2 | 22, 28, 282, 8, 8 |
3 | 30, 330, 3 |
4 | 433 |
5 | 51, 541, 4 |
6 | 61, 61, 67, 691, 1, 7, 9 |
7 | 74, 754, 5 |
8 | 800 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 10, 30, 800, 1, 3, 8 | 0 |
51, 61, 615, 6, 6 | 1 |
222 | 2 |
33, 433, 4 | 3 |
54, 745, 7 | 4 |
757 | 5 |
6 | |
676 | 7 |
08, 28, 280, 2, 2 | 8 |
696 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
5815 lần
0115 lần
5115 lần
0614 lần
8613 lần
3813 lần
9913 lần
0013 lần
9213 lần
2312 lần
6712 lần
8812 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
803 lần
964 lần
134 lần
424 lần
315 lần
565 lần
875 lần
095 lần
355 lần
576 lần
816 lần
616 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
3986 ngày
7286 ngày
2186 ngày
1993 ngày
7393 ngày
71100 ngày
52100 ngày
13107 ngày
12121 ngày
56121 ngày
42121 ngày
79128 ngày
94135 ngày
15149 ngày
09163 ngày
35163 ngày
87163 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
692 ngày
512 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
030 lần
122 lần
227 lần
329 lần
420 lần
532 lần
631 lần
718 lần
833 lần
928 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
032 lần
126 lần
230 lần
322 lần
431 lần
517 lần
627 lần
723 lần
838 lần
924 lần
XSMT - KQ Xổ Số Gia Lai (05-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 854776 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05016 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 30569 | |||||||||||
Giải ba G3 | 88796 72182 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25785 03760 06599 99244 39464 16149 39247 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1134 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4224 4511 2017 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 151 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 11, 16, 171, 6, 7 |
2 | 244 |
3 | 344 |
4 | 44, 47, 494, 7, 9 |
5 | 511 |
6 | 60, 64, 690, 4, 9 |
7 | 766 |
8 | 82, 852, 5 |
9 | 95, 96, 995, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
11, 511, 5 | 1 |
828 | 2 |
3 | |
24, 34, 44, 642, 3, 4, 6 | 4 |
85, 958, 9 | 5 |
16, 76, 961, 7, 9 | 6 |
17, 471, 4 | 7 |
8 | |
49, 69, 994, 6, 9 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Gia Lai (29-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 786688 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40233 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 17590 | |||||||||||
Giải ba G3 | 92786 18175 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05354 50364 91799 16520 30523 31493 13043 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2705 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8126 7664 3701 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 808 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 05, 081, 5, 8 |
1 | |
2 | 20, 23, 23, 260, 3, 3, 6 |
3 | 333 |
4 | 433 |
5 | 544 |
6 | 64, 644, 4 |
7 | 755 |
8 | 86, 886, 8 |
9 | 90, 93, 990, 3, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 902, 9 | 0 |
010 | 1 |
2 | |
23, 23, 33, 43, 932, 2, 3, 4, 9 | 3 |
54, 64, 645, 6, 6 | 4 |
05, 750, 7 | 5 |
26, 862, 8 | 6 |
7 | |
08, 880, 8 | 8 |
999 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Gia Lai (22-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 982528 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00914 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 77640 | |||||||||||
Giải ba G3 | 30407 79991 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53899 16558 24653 04146 37029 42836 01138 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6545 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0555 5883 0337 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 497 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 144 |
2 | 28, 298, 9 |
3 | 36, 37, 386, 7, 8 |
4 | 40, 45, 46, 490, 5, 6, 9 |
5 | 53, 55, 583, 5, 8 |
6 | |
7 | |
8 | 833 |
9 | 91, 97, 991, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
919 | 1 |
2 | |
53, 835, 8 | 3 |
141 | 4 |
45, 554, 5 | 5 |
36, 463, 4 | 6 |
07, 37, 970, 3, 9 | 7 |
28, 38, 582, 3, 5 | 8 |
29, 49, 992, 4, 9 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Gia Lai (15-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 199174 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38600 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 64530 | |||||||||||
Giải ba G3 | 18954 89906 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43067 40618 37558 10096 92502 83217 06986 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5582 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2483 3870 3855 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 845 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 02, 060, 2, 6 |
1 | 17, 187, 8 |
2 | |
3 | 300 |
4 | 455 |
5 | 54, 55, 584, 5, 8 |
6 | 677 |
7 | 70, 740, 4 |
8 | 82, 83, 83, 862, 3, 3, 6 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 30, 700, 3, 7 | 0 |
1 | |
02, 820, 8 | 2 |
83, 838, 8 | 3 |
54, 745, 7 | 4 |
45, 554, 5 | 5 |
06, 86, 960, 8, 9 | 6 |
17, 671, 6 | 7 |
18, 581, 5 | 8 |
9 |
XSMT - KQ Xổ Số Gia Lai (08-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 239343 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64922 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 81616 | |||||||||||
Giải ba G3 | 27450 76688 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89561 93931 94229 29559 72058 34438 10777 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4382 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8960 7611 7058 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 088 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 11, 15, 161, 5, 6 |
2 | 22, 292, 9 |
3 | 31, 381, 8 |
4 | 433 |
5 | 50, 58, 58, 590, 8, 8, 9 |
6 | 60, 610, 1 |
7 | 777 |
8 | 82, 88, 882, 8, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 605, 6 | 0 |
11, 31, 611, 3, 6 | 1 |
22, 822, 8 | 2 |
434 | 3 |
4 | |
151 | 5 |
161 | 6 |
777 | 7 |
38, 58, 58, 88, 883, 5, 5, 8, 8 | 8 |
29, 592, 5 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Gia Lai (01-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 155290 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01150 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 24378 | |||||||||||
Giải ba G3 | 04038 01011 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46599 11374 71962 25938 28892 08395 19182 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0414 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7036 8684 8862 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 218 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 11, 14, 181, 4, 8 |
2 | |
3 | 36, 38, 386, 8, 8 |
4 | |
5 | 500 |
6 | 62, 62, 642, 2, 4 |
7 | 74, 784, 8 |
8 | 82, 842, 4 |
9 | 90, 92, 95, 990, 2, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 905, 9 | 0 |
111 | 1 |
62, 62, 82, 926, 6, 8, 9 | 2 |
3 | |
14, 64, 74, 841, 6, 7, 8 | 4 |
959 | 5 |
363 | 6 |
7 | |
18, 38, 38, 781, 3, 3, 7 | 8 |
999 | 9 |
XSMT - KQ Xổ Số Gia Lai (23-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 686327 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27364 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 99616 | |||||||||||
Giải ba G3 | 62525 44708 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43504 33300 30190 11926 00388 70520 10868 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1304 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2489 3003 9102 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 302 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 02, 02, 03, 04, 04, 080, 2, 2, 3, 4, 4, 8 |
1 | 166 |
2 | 20, 25, 26, 270, 5, 6, 7 |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | 64, 684, 8 |
7 | |
8 | 88, 898, 9 |
9 | 90, 940, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 20, 900, 2, 9 | 0 |
1 | |
02, 020, 0 | 2 |
030 | 3 |
04, 04, 64, 940, 0, 6, 9 | 4 |
252 | 5 |
16, 261, 2 | 6 |
272 | 7 |
08, 68, 880, 6, 8 | 8 |
898 | 9 |