XSTV - xổ số Trà Vinh - KQXSTV
XSMN - KQ Xổ Số Trà Vinh (26-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 213526 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20566 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 63932 | |||||||||||
Giải ba G3 | 15186 73581 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58829 77768 14294 04874 86162 33932 94038 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8950 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5618 0288 6622 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 241 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 188 |
2 | 22, 26, 292, 6, 9 |
3 | 32, 32, 382, 2, 8 |
4 | 411 |
5 | 500 |
6 | 62, 66, 682, 6, 8 |
7 | 744 |
8 | 81, 86, 881, 6, 8 |
9 | 94, 964, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
41, 814, 8 | 1 |
22, 32, 32, 622, 3, 3, 6 | 2 |
3 | |
74, 947, 9 | 4 |
5 | |
26, 66, 86, 962, 6, 8, 9 | 6 |
7 | |
18, 38, 68, 881, 3, 6, 8 | 8 |
292 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
1415 lần
5715 lần
2615 lần
9314 lần
0914 lần
4714 lần
6214 lần
4813 lần
3413 lần
5013 lần
8013 lần
8113 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
712 lần
613 lần
233 lần
693 lần
463 lần
113 lần
073 lần
274 lần
974 lần
495 lần
435 lần
745 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
3178 ngày
0278 ngày
2885 ngày
3085 ngày
5192 ngày
8499 ngày
61106 ngày
90106 ngày
11113 ngày
36113 ngày
63120 ngày
46127 ngày
58127 ngày
04176 ngày
43183 ngày
69204 ngày
49218 ngày
23232 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
262 ngày
682 ngày
742 ngày
622 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
026 lần
125 lần
225 lần
325 lần
423 lần
529 lần
630 lần
722 lần
834 lần
931 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
028 lần
121 lần
237 lần
325 lần
428 lần
525 lần
625 lần
725 lần
829 lần
927 lần
XSMN - KQ Xổ Số Trà Vinh (19-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 538064 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38926 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 62100 | |||||||||||
Giải ba G3 | 74256 31489 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87482 57835 32409 85068 70706 29152 72005 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0659 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9654 5774 5762 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 367 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 05, 06, 090, 5, 6, 9 |
1 | |
2 | 266 |
3 | 31, 351, 5 |
4 | |
5 | 52, 54, 56, 592, 4, 6, 9 |
6 | 62, 64, 67, 682, 4, 7, 8 |
7 | 744 |
8 | 82, 892, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
313 | 1 |
52, 62, 825, 6, 8 | 2 |
3 | |
54, 64, 745, 6, 7 | 4 |
05, 350, 3 | 5 |
06, 26, 560, 2, 5 | 6 |
676 | 7 |
686 | 8 |
09, 59, 890, 5, 8 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Trà Vinh (12-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 940953 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27288 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 61060 | |||||||||||
Giải ba G3 | 34032 85367 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08480 14737 07640 05585 53127 38267 61679 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4534 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3696 5933 9675 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 903 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 111 |
2 | 277 |
3 | 32, 33, 34, 372, 3, 4, 7 |
4 | 400 |
5 | 533 |
6 | 60, 67, 670, 7, 7 |
7 | 75, 795, 9 |
8 | 80, 85, 880, 5, 8 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 60, 804, 6, 8 | 0 |
111 | 1 |
323 | 2 |
03, 33, 530, 3, 5 | 3 |
343 | 4 |
75, 857, 8 | 5 |
969 | 6 |
27, 37, 67, 672, 3, 6, 6 | 7 |
888 | 8 |
797 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Trà Vinh (05-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 687319 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28309 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 33188 | |||||||||||
Giải ba G3 | 93508 17819 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90618 88286 15180 90339 13766 40157 09247 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1587 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0138 8365 4855 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 501 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 08, 091, 8, 9 |
1 | 18, 19, 198, 9, 9 |
2 | |
3 | 38, 398, 9 |
4 | 477 |
5 | 55, 57, 575, 7, 7 |
6 | 65, 665, 6 |
7 | |
8 | 80, 86, 87, 880, 6, 7, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
010 | 1 |
2 | |
3 | |
4 | |
55, 655, 6 | 5 |
66, 866, 8 | 6 |
47, 57, 57, 874, 5, 5, 8 | 7 |
08, 18, 38, 880, 1, 3, 8 | 8 |
09, 19, 19, 390, 1, 1, 3 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Trà Vinh (29-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 693262 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05632 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 05410 | |||||||||||
Giải ba G3 | 27094 42375 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16283 77152 87544 07747 57557 29021 54532 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1580 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5903 5521 4493 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 457 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 100 |
2 | 21, 211, 1 |
3 | 32, 322, 2 |
4 | 44, 474, 7 |
5 | 52, 57, 572, 7, 7 |
6 | 622 |
7 | 755 |
8 | 80, 830, 3 |
9 | 93, 94, 993, 4, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 801, 8 | 0 |
21, 212, 2 | 1 |
32, 32, 52, 623, 3, 5, 6 | 2 |
03, 83, 930, 8, 9 | 3 |
44, 944, 9 | 4 |
757 | 5 |
6 | |
47, 57, 574, 5, 5 | 7 |
8 | |
999 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Trà Vinh (22-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 427695 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25391 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 30460 | |||||||||||
Giải ba G3 | 26444 09081 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55614 65626 84162 26986 89162 20515 86181 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4064 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6259 2217 2720 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 748 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 14, 15, 174, 5, 7 |
2 | 20, 260, 6 |
3 | |
4 | 44, 484, 8 |
5 | 599 |
6 | 60, 62, 62, 640, 2, 2, 4 |
7 | 755 |
8 | 81, 81, 861, 1, 6 |
9 | 91, 951, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 602, 6 | 0 |
81, 81, 918, 8, 9 | 1 |
62, 626, 6 | 2 |
3 | |
14, 44, 641, 4, 6 | 4 |
15, 75, 951, 7, 9 | 5 |
26, 862, 8 | 6 |
171 | 7 |
484 | 8 |
595 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Trà Vinh (15-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 828994 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82194 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 16006 | |||||||||||
Giải ba G3 | 76255 24271 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89372 83421 63197 11762 67033 91701 44626 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6800 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1373 9264 9945 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 762 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 060, 1, 6 |
1 | |
2 | 21, 261, 6 |
3 | 333 |
4 | 455 |
5 | 555 |
6 | 62, 62, 642, 2, 4 |
7 | 71, 71, 72, 731, 1, 2, 3 |
8 | |
9 | 94, 94, 974, 4, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
01, 21, 71, 710, 2, 7, 7 | 1 |
62, 62, 726, 6, 7 | 2 |
33, 733, 7 | 3 |
64, 94, 946, 9, 9 | 4 |
45, 554, 5 | 5 |
06, 260, 2 | 6 |
979 | 7 |
8 | |
9 |
XSMN - KQ Xổ Số Trà Vinh (08-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 569447 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88683 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 18377 | |||||||||||
Giải ba G3 | 04924 24188 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41952 04068 97354 75580 13048 92110 89850 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3812 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5978 2799 6568 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 453 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 12, 120, 2, 2 |
2 | 244 |
3 | |
4 | 47, 487, 8 |
5 | 50, 52, 53, 540, 2, 3, 4 |
6 | 68, 688, 8 |
7 | 77, 787, 8 |
8 | 80, 83, 880, 3, 8 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 50, 801, 5, 8 | 0 |
1 | |
12, 12, 521, 1, 5 | 2 |
53, 835, 8 | 3 |
24, 542, 5 | 4 |
5 | |
6 | |
47, 774, 7 | 7 |
48, 68, 68, 78, 884, 6, 6, 7, 8 | 8 |
999 | 9 |