XSST - xổ số Sóc Trăng - KQXSST
XSMN - KQ Xổ Số Sóc Trăng (24-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 686889 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99805 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 80583 | |||||||||||
Giải ba G3 | 27992 41004 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01609 38107 77768 28461 27585 95275 49728 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4371 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0979 5587 4688 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 889 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 05, 06, 07, 094, 5, 6, 7, 9 |
1 | |
2 | 288 |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | 61, 681, 8 |
7 | 71, 75, 791, 5, 9 |
8 | 83, 85, 87, 88, 89, 893, 5, 7, 8, 9, 9 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
61, 716, 7 | 1 |
929 | 2 |
838 | 3 |
040 | 4 |
05, 75, 850, 7, 8 | 5 |
060 | 6 |
07, 870, 8 | 7 |
28, 68, 882, 6, 8 | 8 |
09, 79, 89, 890, 7, 8, 8 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
7816 lần
8915 lần
5314 lần
1614 lần
2514 lần
0214 lần
3313 lần
9213 lần
6913 lần
6013 lần
8812 lần
4112 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
622 lần
293 lần
733 lần
274 lần
834 lần
424 lần
754 lần
844 lần
455 lần
015 lần
515 lần
945 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
2673 ngày
2473 ngày
8473 ngày
1873 ngày
0280 ngày
9680 ngày
9180 ngày
6280 ngày
0187 ngày
7387 ngày
6387 ngày
45101 ngày
55101 ngày
23108 ngày
54122 ngày
27129 ngày
51164 ngày
29199 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
053 ngày
883 ngày
612 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
027 lần
132 lần
218 lần
328 lần
427 lần
515 lần
632 lần
729 lần
829 lần
933 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
025 lần
134 lần
223 lần
324 lần
423 lần
521 lần
629 lần
733 lần
832 lần
926 lần
XSMN - KQ Xổ Số Sóc Trăng (17-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 074764 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41388 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 25938 | |||||||||||
Giải ba G3 | 31047 13061 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16374 00215 41541 57610 60921 27993 51714 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9943 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6566 3205 3147 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 132 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 10, 14, 150, 4, 5 |
2 | 211 |
3 | 32, 382, 8 |
4 | 41, 43, 47, 471, 3, 7, 7 |
5 | |
6 | 61, 64, 661, 4, 6 |
7 | 744 |
8 | 88, 898, 9 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
21, 41, 612, 4, 6 | 1 |
323 | 2 |
43, 934, 9 | 3 |
14, 64, 741, 6, 7 | 4 |
05, 150, 1 | 5 |
666 | 6 |
47, 474, 4 | 7 |
38, 883, 8 | 8 |
898 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Sóc Trăng (10-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 940716 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74107 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 92252 | |||||||||||
Giải ba G3 | 73778 60988 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25237 50956 04332 64243 87093 24999 53108 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8843 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1589 9819 2705 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 048 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 07, 085, 7, 8 |
1 | 16, 196, 9 |
2 | |
3 | 32, 372, 7 |
4 | 43, 43, 483, 3, 8 |
5 | 52, 562, 6 |
6 | |
7 | 75, 785, 8 |
8 | 88, 898, 9 |
9 | 93, 993, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
32, 523, 5 | 2 |
43, 43, 934, 4, 9 | 3 |
4 | |
05, 750, 7 | 5 |
16, 561, 5 | 6 |
07, 370, 3 | 7 |
08, 48, 78, 880, 4, 7, 8 | 8 |
19, 89, 991, 8, 9 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Sóc Trăng (03-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 029677 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59881 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 43289 | |||||||||||
Giải ba G3 | 90390 53116 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84125 59536 49268 42936 83913 06570 98998 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6797 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3550 5050 4603 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 766 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 13, 163, 6 |
2 | 255 |
3 | 36, 366, 6 |
4 | |
5 | 50, 50, 520, 0, 2 |
6 | 66, 686, 8 |
7 | 70, 770, 7 |
8 | 81, 891, 9 |
9 | 90, 97, 980, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 50, 70, 905, 5, 7, 9 | 0 |
818 | 1 |
525 | 2 |
03, 130, 1 | 3 |
4 | |
252 | 5 |
16, 36, 36, 661, 3, 3, 6 | 6 |
77, 977, 9 | 7 |
68, 986, 9 | 8 |
898 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Sóc Trăng (27-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 545740 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61061 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 50682 | |||||||||||
Giải ba G3 | 38944 33037 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60111 63825 67113 30597 88437 20903 17635 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8183 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0398 4933 6721 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 440 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 11, 131, 3 |
2 | 21, 251, 5 |
3 | 33, 35, 37, 373, 5, 7, 7 |
4 | 40, 40, 440, 0, 4 |
5 | 522 |
6 | 611 |
7 | |
8 | 82, 832, 3 |
9 | 97, 987, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 404, 4 | 0 |
11, 21, 611, 2, 6 | 1 |
52, 825, 8 | 2 |
03, 13, 33, 830, 1, 3, 8 | 3 |
444 | 4 |
25, 352, 3 | 5 |
6 | |
37, 37, 973, 3, 9 | 7 |
989 | 8 |
9 |
XSMN - KQ Xổ Số Sóc Trăng (20-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 119537 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80497 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 55439 | |||||||||||
Giải ba G3 | 75316 79046 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38147 94160 62009 83279 86774 62781 90468 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6386 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4833 9536 7022 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 933 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 16, 196, 9 |
2 | 222 |
3 | 33, 33, 36, 37, 393, 3, 6, 7, 9 |
4 | 46, 476, 7 |
5 | |
6 | 60, 680, 8 |
7 | 74, 794, 9 |
8 | 81, 861, 6 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
818 | 1 |
222 | 2 |
33, 333, 3 | 3 |
747 | 4 |
5 | |
16, 36, 46, 861, 3, 4, 8 | 6 |
37, 47, 973, 4, 9 | 7 |
686 | 8 |
09, 19, 39, 790, 1, 3, 7 | 9 |
XSMN - KQ Xổ Số Sóc Trăng (13-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 909943 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16672 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 78980 | |||||||||||
Giải ba G3 | 53428 50400 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92567 99866 92914 29388 02908 58457 15761 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0674 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0704 7297 7594 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 336 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 04, 080, 4, 8 |
1 | 144 |
2 | 288 |
3 | 366 |
4 | 433 |
5 | 577 |
6 | 61, 66, 671, 6, 7 |
7 | 71, 72, 741, 2, 4 |
8 | 80, 880, 8 |
9 | 94, 974, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 800, 8 | 0 |
61, 716, 7 | 1 |
727 | 2 |
434 | 3 |
04, 14, 74, 940, 1, 7, 9 | 4 |
5 | |
36, 663, 6 | 6 |
57, 67, 975, 6, 9 | 7 |
08, 28, 880, 2, 8 | 8 |
9 |
XSMN - KQ Xổ Số Sóc Trăng (06-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 710412 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01512 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 42741 | |||||||||||
Giải ba G3 | 42506 87530 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10289 48604 21959 18769 57228 38553 16179 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4167 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3446 4378 7571 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 974 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 064, 6 |
1 | 12, 12, 192, 2, 9 |
2 | 288 |
3 | 300 |
4 | 41, 461, 6 |
5 | 53, 593, 9 |
6 | 67, 697, 9 |
7 | 71, 74, 78, 791, 4, 8, 9 |
8 | 899 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
41, 714, 7 | 1 |
12, 121, 1 | 2 |
535 | 3 |
04, 740, 7 | 4 |
5 | |
06, 460, 4 | 6 |
676 | 7 |
28, 782, 7 | 8 |
19, 59, 69, 79, 891, 5, 6, 7, 8 | 9 |