XSMB 09-03-2024 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 09-03-2024
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (09-03-2024) | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 97041 |
Giải nhấtG1 | 66285 |
Giải nhìG2 | 61339 03320 |
Giải baG3 | 97684
81378
67753
20613
13219
64710 |
Giải tưG4 | 5334
1854
9868
8120 |
Giải nămG5 | 7819
2869
7366
5797
7110
6682 |
Giải sáuG6 | 110
477
078 |
Giải bảyG7 | 86
29
28
10 |
Ký tự đặc biệtKT | 15GY-19GY-9GY-6GY-5GY-8GY-11GY-7GY |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 10, 10, 10, 13, 19, 190, 0, 0, 0, 3, 9, 9 |
2 | 20, 20, 28, 290, 0, 8, 9 |
3 | 34, 394, 9 |
4 | 411 |
5 | 53, 543, 4 |
6 | 66, 68, 696, 8, 9 |
7 | 77, 78, 787, 8, 8 |
8 | 82, 84, 85, 862, 4, 5, 6 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 10, 10, 10, 20, 201, 1, 1, 1, 2, 2 | 0 |
414 | 1 |
828 | 2 |
13, 531, 5 | 3 |
34, 54, 843, 5, 8 | 4 |
858 | 5 |
66, 866, 8 | 6 |
77, 977, 9 | 7 |
28, 68, 78, 782, 6, 7, 7 | 8 |
19, 19, 29, 39, 691, 1, 2, 3, 6 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh XSMB
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (08-05-2024) KetQua > XSMB > XSMB Thứ tư | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 56095 |
Giải nhấtG1 | 97809 |
Giải nhìG2 | 58525 99356 |
Giải baG3 | 37066
79058
17319
80729
82947
25743 |
Giải tưG4 | 3094
2057
5210
6852 |
Giải nămG5 | 3379
9322
9426
1998
7384
9935 |
Giải sáuG6 | 963
856
373 |
Giải bảyG7 | 07
22
24
10 |
Ký tự đặc biệtKT | 18LU-9LU-4LU-2LU-5LU-1LU-15LU-20LU |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07, 097, 9 |
1 | 10, 10, 190, 0, 9 |
2 | 22, 22, 24, 25, 26, 292, 2, 4, 5, 6, 9 |
3 | 355 |
4 | 43, 473, 7 |
5 | 52, 56, 56, 57, 582, 6, 6, 7, 8 |
6 | 63, 663, 6 |
7 | 73, 793, 9 |
8 | 844 |
9 | 94, 95, 984, 5, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 101, 1 | 0 |
1 | |
22, 22, 522, 2, 5 | 2 |
43, 63, 734, 6, 7 | 3 |
24, 84, 942, 8, 9 | 4 |
25, 35, 952, 3, 9 | 5 |
26, 56, 56, 662, 5, 5, 6 | 6 |
07, 47, 570, 4, 5 | 7 |
58, 985, 9 | 8 |
09, 19, 29, 790, 1, 2, 7 | 9 |
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (07-05-2024) KetQua > XSMB > XSMB Thứ ba | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12317 |
Giải nhấtG1 | 81118 |
Giải nhìG2 | 75679 55486 |
Giải baG3 | 53640
11641
98550
51697
35757
58353 |
Giải tưG4 | 4876
8039
6393
9366 |
Giải nămG5 | 1073
9098
6376
6149
3473
0458 |
Giải sáuG6 | 004
560
330 |
Giải bảyG7 | 28
17
01
22 |
Ký tự đặc biệtKT | 7LT-5LT-13LT-12LT-6LT-15LT-10LT-8LT |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 041, 4 |
1 | 17, 17, 187, 7, 8 |
2 | 22, 282, 8 |
3 | 30, 390, 9 |
4 | 40, 41, 490, 1, 9 |
5 | 50, 53, 57, 580, 3, 7, 8 |
6 | 60, 660, 6 |
7 | 73, 73, 76, 76, 793, 3, 6, 6, 9 |
8 | 866 |
9 | 93, 97, 983, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 40, 50, 603, 4, 5, 6 | 0 |
01, 410, 4 | 1 |
222 | 2 |
53, 73, 73, 935, 7, 7, 9 | 3 |
040 | 4 |
5 | |
66, 76, 76, 866, 7, 7, 8 | 6 |
17, 17, 57, 971, 1, 5, 9 | 7 |
18, 28, 58, 981, 2, 5, 9 | 8 |
39, 49, 793, 4, 7 | 9 |
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (06-05-2024) KetQua > XSMB > XSMB Thứ hai | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87661 |
Giải nhấtG1 | 22441 |
Giải nhìG2 | 18944 47884 |
Giải baG3 | 62669
61032
64782
29258
00675
55196 |
Giải tưG4 | 6456
6301
0711
9193 |
Giải nămG5 | 5000
1334
5056
5124
3581
8603 |
Giải sáuG6 | 322
497
371 |
Giải bảyG7 | 45
32
98
67 |
Ký tự đặc biệtKT | 1LS-4LS-18LS-11LS-19LS-9LS-20LS-17LS |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 030, 1, 3 |
1 | 111 |
2 | 22, 242, 4 |
3 | 32, 32, 342, 2, 4 |
4 | 41, 44, 451, 4, 5 |
5 | 56, 56, 586, 6, 8 |
6 | 61, 67, 691, 7, 9 |
7 | 71, 751, 5 |
8 | 81, 82, 841, 2, 4 |
9 | 93, 96, 97, 983, 6, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
01, 11, 41, 61, 71, 810, 1, 4, 6, 7, 8 | 1 |
22, 32, 32, 822, 3, 3, 8 | 2 |
03, 930, 9 | 3 |
24, 34, 44, 842, 3, 4, 8 | 4 |
45, 754, 7 | 5 |
56, 56, 965, 5, 9 | 6 |
67, 976, 9 | 7 |
58, 985, 9 | 8 |
696 | 9 |
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (05-05-2024) KetQua > XSMB > XSMB Chủ nhật | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 80183 |
Giải nhấtG1 | 07373 |
Giải nhìG2 | 48867 30896 |
Giải baG3 | 17520
86768
30554
76145
87183
83127 |
Giải tưG4 | 7227
6852
1236
9205 |
Giải nămG5 | 5395
1882
5795
5573
3815
0478 |
Giải sáuG6 | 889
493
030 |
Giải bảyG7 | 67
22
52
63 |
Ký tự đặc biệtKT | 12LR-14LR-3LR-16LR-20LR-10LR-2LR-11LR |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 155 |
2 | 20, 22, 27, 270, 2, 7, 7 |
3 | 30, 360, 6 |
4 | 455 |
5 | 52, 52, 542, 2, 4 |
6 | 63, 67, 67, 683, 7, 7, 8 |
7 | 73, 73, 783, 3, 8 |
8 | 82, 83, 83, 892, 3, 3, 9 |
9 | 93, 95, 95, 963, 5, 5, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 302, 3 | 0 |
1 | |
22, 52, 52, 822, 5, 5, 8 | 2 |
63, 73, 73, 83, 83, 936, 7, 7, 8, 8, 9 | 3 |
545 | 4 |
05, 15, 45, 95, 950, 1, 4, 9, 9 | 5 |
36, 963, 9 | 6 |
27, 27, 67, 672, 2, 6, 6 | 7 |
68, 786, 7 | 8 |
898 | 9 |
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (04-05-2024) KetQua > XSMB > XSMB Thứ bảy | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 90869 |
Giải nhấtG1 | 86258 |
Giải nhìG2 | 96303 01790 |
Giải baG3 | 13869
54572
71317
12810
47525
03020 |
Giải tưG4 | 0761
4562
7833
0419 |
Giải nămG5 | 6674
2830
5075
6867
0477
9992 |
Giải sáuG6 | 950
395
845 |
Giải bảyG7 | 12
28
32
55 |
Ký tự đặc biệtKT | 4LQ-10LQ-17LQ-2LQ-11LQ-19LQ-18LQ-14LQ |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 10, 12, 17, 190, 2, 7, 9 |
2 | 20, 25, 280, 5, 8 |
3 | 30, 32, 330, 2, 3 |
4 | 455 |
5 | 50, 55, 580, 5, 8 |
6 | 61, 62, 67, 69, 691, 2, 7, 9, 9 |
7 | 72, 74, 75, 772, 4, 5, 7 |
8 | |
9 | 90, 92, 950, 2, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 20, 30, 50, 901, 2, 3, 5, 9 | 0 |
616 | 1 |
12, 32, 62, 72, 921, 3, 6, 7, 9 | 2 |
03, 330, 3 | 3 |
747 | 4 |
25, 45, 55, 75, 952, 4, 5, 7, 9 | 5 |
6 | |
17, 67, 771, 6, 7 | 7 |
28, 582, 5 | 8 |
19, 69, 691, 6, 6 | 9 |
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (03-05-2024) KetQua > XSMB > XSMB Thứ sáu | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 64857 |
Giải nhấtG1 | 31913 |
Giải nhìG2 | 20095 44000 |
Giải baG3 | 92069
67021
52931
48277
11046
89999 |
Giải tưG4 | 1085
3878
8682
2686 |
Giải nămG5 | 5611
0078
5218
2300
4982
1733 |
Giải sáuG6 | 245
377
183 |
Giải bảyG7 | 57
98
89
43 |
Ký tự đặc biệtKT | 1LP-7LP-14LP-10LP-5LP-13LP-18LP-11LP |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 000, 0 |
1 | 11, 13, 181, 3, 8 |
2 | 211 |
3 | 31, 331, 3 |
4 | 43, 45, 463, 5, 6 |
5 | 57, 577, 7 |
6 | 699 |
7 | 77, 77, 78, 787, 7, 8, 8 |
8 | 82, 82, 83, 85, 86, 892, 2, 3, 5, 6, 9 |
9 | 95, 98, 995, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 000, 0 | 0 |
11, 21, 311, 2, 3 | 1 |
82, 828, 8 | 2 |
13, 33, 43, 831, 3, 4, 8 | 3 |
4 | |
45, 85, 954, 8, 9 | 5 |
46, 864, 8 | 6 |
57, 57, 77, 775, 5, 7, 7 | 7 |
18, 78, 78, 981, 7, 7, 9 | 8 |
69, 89, 996, 8, 9 | 9 |
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (02-05-2024) KetQua > XSMB > XSMB Thứ năm | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 27567 |
Giải nhấtG1 | 98924 |
Giải nhìG2 | 51863 96125 |
Giải baG3 | 32394
64549
84234
20036
87618
89421 |
Giải tưG4 | 7865
6190
9540
9899 |
Giải nămG5 | 1929
1291
3732
4499
0501
0023 |
Giải sáuG6 | 237
365
872 |
Giải bảyG7 | 39
63
74
20 |
Ký tự đặc biệtKT | 1LN-4LN-2LN-20LN-15LN-6LN-5LN-14LN |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 188 |
2 | 20, 21, 23, 24, 25, 290, 1, 3, 4, 5, 9 |
3 | 32, 34, 36, 37, 392, 4, 6, 7, 9 |
4 | 40, 490, 9 |
5 | |
6 | 63, 63, 65, 65, 673, 3, 5, 5, 7 |
7 | 72, 742, 4 |
8 | |
9 | 90, 91, 94, 99, 990, 1, 4, 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 40, 902, 4, 9 | 0 |
01, 21, 910, 2, 9 | 1 |
32, 723, 7 | 2 |
23, 63, 632, 6, 6 | 3 |
24, 34, 74, 942, 3, 7, 9 | 4 |
25, 65, 652, 6, 6 | 5 |
363 | 6 |
37, 673, 6 | 7 |
181 | 8 |
29, 39, 49, 99, 992, 3, 4, 9, 9 | 9 |