XSMB 06-05-2024 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 06-05-2024
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (06-05-2024) | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87661 |
Giải nhấtG1 | 22441 |
Giải nhìG2 | 18944 47884 |
Giải baG3 | 62669
61032
64782
29258
00675
55196 |
Giải tưG4 | 6456
6301
0711
9193 |
Giải nămG5 | 5000
1334
5056
5124
3581
8603 |
Giải sáuG6 | 322
497
371 |
Giải bảyG7 | 45
32
98
67 |
Ký tự đặc biệtKT | 1LS-4LS-18LS-11LS-19LS-9LS-20LS-17LS |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 030, 1, 3 |
1 | 111 |
2 | 22, 242, 4 |
3 | 32, 32, 342, 2, 4 |
4 | 41, 44, 451, 4, 5 |
5 | 56, 56, 586, 6, 8 |
6 | 61, 67, 691, 7, 9 |
7 | 71, 751, 5 |
8 | 81, 82, 841, 2, 4 |
9 | 93, 96, 97, 983, 6, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
01, 11, 41, 61, 71, 810, 1, 4, 6, 7, 8 | 1 |
22, 32, 32, 822, 3, 3, 8 | 2 |
03, 930, 9 | 3 |
24, 34, 44, 842, 3, 4, 8 | 4 |
45, 754, 7 | 5 |
56, 56, 965, 5, 9 | 6 |
67, 976, 9 | 7 |
58, 985, 9 | 8 |
696 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh XSMB
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (19-05-2024) KetQua > XSMB > XSMB Chủ nhật | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 14478 |
Giải nhấtG1 | 08543 |
Giải nhìG2 | 83125 92133 |
Giải baG3 | 92796
76639
97895
59002
03268
78862 |
Giải tưG4 | 0077
1962
4824
8339 |
Giải nămG5 | 9892
6035
5510
5769
1348
4280 |
Giải sáuG6 | 198
786
996 |
Giải bảyG7 | 68
85
05
96 |
Ký tự đặc biệtKT | 16MG-4MG-3MG-12MG-6MG-9MG-20MG-5MG |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 052, 5 |
1 | 100 |
2 | 24, 254, 5 |
3 | 33, 35, 39, 393, 5, 9, 9 |
4 | 43, 483, 8 |
5 | |
6 | 62, 62, 68, 68, 692, 2, 8, 8, 9 |
7 | 77, 787, 8 |
8 | 80, 85, 860, 5, 6 |
9 | 92, 95, 96, 96, 96, 982, 5, 6, 6, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 801, 8 | 0 |
1 | |
02, 62, 62, 920, 6, 6, 9 | 2 |
33, 433, 4 | 3 |
242 | 4 |
05, 25, 35, 85, 950, 2, 3, 8, 9 | 5 |
86, 96, 96, 968, 9, 9, 9 | 6 |
777 | 7 |
48, 68, 68, 78, 984, 6, 6, 7, 9 | 8 |
39, 39, 693, 3, 6 | 9 |
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (18-05-2024) KetQua > XSMB > XSMB Thứ bảy | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91322 |
Giải nhấtG1 | 34422 |
Giải nhìG2 | 54587 91207 |
Giải baG3 | 65370
28969
87605
86304
25261
47953 |
Giải tưG4 | 8722
3565
3622
9776 |
Giải nămG5 | 9794
6034
3664
4804
5847
1109 |
Giải sáuG6 | 439
382
725 |
Giải bảyG7 | 17
18
19
80 |
Ký tự đặc biệtKT | 13MF-2MF-7MF-15MF-5MF-9MF-16MF-12MF |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 04, 05, 07, 094, 4, 5, 7, 9 |
1 | 17, 18, 197, 8, 9 |
2 | 22, 22, 22, 22, 252, 2, 2, 2, 5 |
3 | 34, 394, 9 |
4 | 477 |
5 | 533 |
6 | 61, 64, 65, 691, 4, 5, 9 |
7 | 70, 760, 6 |
8 | 80, 82, 870, 2, 7 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70, 807, 8 | 0 |
616 | 1 |
22, 22, 22, 22, 822, 2, 2, 2, 8 | 2 |
535 | 3 |
04, 04, 34, 64, 940, 0, 3, 6, 9 | 4 |
05, 25, 650, 2, 6 | 5 |
767 | 6 |
07, 17, 47, 870, 1, 4, 8 | 7 |
181 | 8 |
09, 19, 39, 690, 1, 3, 6 | 9 |
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (17-05-2024) KetQua > XSMB > XSMB Thứ sáu | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 51468 |
Giải nhấtG1 | 36545 |
Giải nhìG2 | 25740 88471 |
Giải baG3 | 71270
59190
24080
02738
14554
91467 |
Giải tưG4 | 1610
7280
1449
3711 |
Giải nămG5 | 1990
2823
4099
1531
0662
6554 |
Giải sáuG6 | 811
467
195 |
Giải bảyG7 | 45
41
62
32 |
Ký tự đặc biệtKT | 19ME-6ME-10ME-13ME-15ME-7ME-12ME-1ME |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 11, 110, 1, 1 |
2 | 233 |
3 | 31, 32, 381, 2, 8 |
4 | 40, 41, 45, 45, 490, 1, 5, 5, 9 |
5 | 54, 544, 4 |
6 | 62, 62, 67, 67, 682, 2, 7, 7, 8 |
7 | 70, 710, 1 |
8 | 80, 800, 0 |
9 | 90, 90, 95, 990, 0, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 40, 70, 80, 80, 90, 901, 4, 7, 8, 8, 9, 9 | 0 |
11, 11, 31, 41, 711, 1, 3, 4, 7 | 1 |
32, 62, 623, 6, 6 | 2 |
232 | 3 |
54, 545, 5 | 4 |
45, 45, 954, 4, 9 | 5 |
6 | |
67, 676, 6 | 7 |
38, 683, 6 | 8 |
49, 994, 9 | 9 |
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (16-05-2024) KetQua > XSMB > XSMB Thứ năm | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 61034 |
Giải nhấtG1 | 71290 |
Giải nhìG2 | 62348 50106 |
Giải baG3 | 88442
20468
98125
52900
60651
31992 |
Giải tưG4 | 2338
9068
9944
8906 |
Giải nămG5 | 2052
1282
6872
1395
3593
8574 |
Giải sáuG6 | 165
824
844 |
Giải bảyG7 | 30
92
09
25 |
Ký tự đặc biệtKT | 17MD-2MD-13MD-9MD-1MD-19MD-12MD-4MD |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 06, 06, 090, 6, 6, 9 |
1 | |
2 | 24, 25, 254, 5, 5 |
3 | 30, 34, 380, 4, 8 |
4 | 42, 44, 44, 482, 4, 4, 8 |
5 | 51, 521, 2 |
6 | 65, 68, 685, 8, 8 |
7 | 72, 742, 4 |
8 | 822 |
9 | 90, 92, 92, 93, 950, 2, 2, 3, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 30, 900, 3, 9 | 0 |
515 | 1 |
42, 52, 72, 82, 92, 924, 5, 7, 8, 9, 9 | 2 |
939 | 3 |
24, 34, 44, 44, 742, 3, 4, 4, 7 | 4 |
25, 25, 65, 952, 2, 6, 9 | 5 |
06, 060, 0 | 6 |
7 | |
38, 48, 68, 683, 4, 6, 6 | 8 |
090 | 9 |
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (15-05-2024) KetQua > XSMB > XSMB Thứ tư | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 06926 |
Giải nhấtG1 | 62025 |
Giải nhìG2 | 01409 55964 |
Giải baG3 | 06652
08021
58498
38040
60194
51612 |
Giải tưG4 | 9231
5633
3688
2553 |
Giải nămG5 | 1388
2016
7652
8917
9212
7390 |
Giải sáuG6 | 336
470
610 |
Giải bảyG7 | 89
29
30
72 |
Ký tự đặc biệtKT | 18MC-2MC-5MC-7MC-17MC-16MC-1MC-8MC |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 10, 12, 12, 16, 170, 2, 2, 6, 7 |
2 | 21, 25, 26, 291, 5, 6, 9 |
3 | 30, 31, 33, 360, 1, 3, 6 |
4 | 400 |
5 | 52, 52, 532, 2, 3 |
6 | 644 |
7 | 70, 720, 2 |
8 | 88, 88, 898, 8, 9 |
9 | 90, 94, 980, 4, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 30, 40, 70, 901, 3, 4, 7, 9 | 0 |
21, 312, 3 | 1 |
12, 12, 52, 52, 721, 1, 5, 5, 7 | 2 |
33, 533, 5 | 3 |
64, 946, 9 | 4 |
252 | 5 |
16, 26, 361, 2, 3 | 6 |
171 | 7 |
88, 88, 988, 8, 9 | 8 |
09, 29, 890, 2, 8 | 9 |
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (14-05-2024) KetQua > XSMB > XSMB Thứ ba | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 16880 |
Giải nhấtG1 | 28703 |
Giải nhìG2 | 39525 63916 |
Giải baG3 | 15096
08691
26638
16518
93526
28481 |
Giải tưG4 | 8610
7148
0858
1031 |
Giải nămG5 | 1597
2914
5213
4645
6661
9199 |
Giải sáuG6 | 934
848
328 |
Giải bảyG7 | 66
63
45
65 |
Ký tự đặc biệtKT | 14MB-13MB-6MB-11MB-5MB-19MB-10MB-20MB |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 10, 13, 14, 16, 180, 3, 4, 6, 8 |
2 | 25, 26, 285, 6, 8 |
3 | 31, 34, 381, 4, 8 |
4 | 45, 45, 48, 485, 5, 8, 8 |
5 | 588 |
6 | 61, 63, 65, 661, 3, 5, 6 |
7 | |
8 | 80, 810, 1 |
9 | 91, 96, 97, 991, 6, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 801, 8 | 0 |
31, 61, 81, 913, 6, 8, 9 | 1 |
2 | |
03, 13, 630, 1, 6 | 3 |
14, 341, 3 | 4 |
25, 45, 45, 652, 4, 4, 6 | 5 |
16, 26, 66, 961, 2, 6, 9 | 6 |
979 | 7 |
18, 28, 38, 48, 48, 581, 2, 3, 4, 4, 5 | 8 |
999 | 9 |
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc (13-05-2024) KetQua > XSMB > XSMB Thứ hai | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 84396 |
Giải nhấtG1 | 64440 |
Giải nhìG2 | 12844 84462 |
Giải baG3 | 39690
88306
54902
80590
37165
66935 |
Giải tưG4 | 3100
7913
8862
4260 |
Giải nămG5 | 8127
9549
6572
7683
7337
1419 |
Giải sáuG6 | 007
667
359 |
Giải bảyG7 | 63
62
20
26 |
Ký tự đặc biệtKT | 15MA-1MA-9MA-3MA-4MA-17MA-7MA-14MA |
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 02, 06, 070, 2, 6, 7 |
1 | 13, 193, 9 |
2 | 20, 26, 270, 6, 7 |
3 | 35, 375, 7 |
4 | 40, 44, 490, 4, 9 |
5 | 599 |
6 | 60, 62, 62, 62, 63, 65, 670, 2, 2, 2, 3, 5, 7 |
7 | 722 |
8 | 833 |
9 | 90, 90, 960, 0, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 20, 40, 60, 90, 900, 2, 4, 6, 9, 9 | 0 |
1 | |
02, 62, 62, 62, 720, 6, 6, 6, 7 | 2 |
13, 63, 831, 6, 8 | 3 |
444 | 4 |
35, 653, 6 | 5 |
06, 26, 960, 2, 9 | 6 |
07, 27, 37, 670, 2, 3, 6 | 7 |
8 | |
19, 49, 591, 4, 5 | 9 |